ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrective

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrective


corrective /kə'rektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để sửa chữa, để hiệu chỉnh
  để trừng phạt, để trừng trị
  để làm mất tác hại

danh từ


  cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh
  cái để làm mất tác hại
  (y học) chất điều hoà

@corrective
  sửa (sai), hiệu đính

Các câu ví dụ:

1. The syndrome has no cure, but can be managed by surgery, among other corrective measures.


2. The minister also asked companies to take corrective measures and provide protection for the interns they accept.


Xem tất cả câu ví dụ về corrective /kə'rektiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…