Câu ví dụ:
The minister also asked companies to take corrective measures and provide protection for the interns they accept.
Nghĩa của câu:intern
Ý nghĩa
@intern /in'tə:n/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (như) interne
- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
* ngoại động từ
- giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
* nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú
- là giáo sinh