EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corrugated membrane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corrugated membrane
corrugated membrane
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) màng dạng uốn nếp
← Xem thêm từ corrugated cathode
Xem thêm từ corrugated waveguide →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
br
bra
bran
c
co
corrugate
corrugated
em
gat
gate
gated
mb
me
membrane
or
ra
ran
ru
rug
ruga
rugate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…