EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cortico-spinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cortico-spinal
cortico-spinal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc vỏ não tủy sống
← Xem thêm từ corticiform
Xem thêm từ corticoid →
Từ vựng liên quan
c
co
ic
in
or
ort
pi
pin
sp
spin
spina
spinal
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…