EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cortison
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cortison
cortison /'kɔ:tisən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) cooctizon
← Xem thêm từ corticotrophic
Xem thêm từ cortisone →
Từ vựng liên quan
c
co
is
iso
on
or
ort
so
son
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…