EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corticotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corticotrophic
corticotrophic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng corticotropic
kích thích thượng thận
← Xem thêm từ corticoid
Xem thêm từ cortison →
Từ vựng liên quan
c
co
cot
hi
ic
op
or
ort
ot
phi
ti
tic
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…