ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counter-claim

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counter-claim


counter-claim /'kauntəkleim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phản tố, sự kiện chống lại

động từ


  phản tố, kiện chống lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…