EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counter-claim
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counter-claim
counter-claim /'kauntəkleim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phản tố, sự kiện chống lại
động từ
phản tố, kiện chống lại
← Xem thêm từ counter-charm
Xem thêm từ counter-clockwise →
Từ vựng liên quan
ai
aim
c
claim
co
count
counter
er
la
nt
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…