ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counter-clockwise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counter-clockwise


counter-clockwise /'kauntə'klɔkwaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngược chiều kim đồng hồ

@counter clockwise
  ngược chiều kim đồng hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…