EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counter-charm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counter-charm
counter-charm
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phá phù phép
* danh từ
việc phá phù phép
← Xem thêm từ counter-blow
Xem thêm từ counter-claim →
Từ vựng liên quan
arm
c
ch
cha
char
charm
co
count
counter
er
ha
harm
nt
ou
rm
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…