ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counter-charm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counter-charm


counter-charm

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  phá phù phép
* danh từ
  việc phá phù phép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…