EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craftier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craftier
crafty /'krɑ:fti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá
← Xem thêm từ crafter
Xem thêm từ craftiest →
Từ vựng liên quan
aft
c
craft
er
ft
ra
raf
raft
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…