ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ craftsmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng craftsmen


craftsman /'krɑ:ftsmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ thủ công
  người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…