EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craftsmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craftsmen
craftsman /'krɑ:ftsmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ thủ công
người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề
← Xem thêm từ craftsmanship
Xem thêm từ crafty →
Từ vựng liên quan
aft
c
craft
crafts
en
ft
me
men
ra
raf
raft
rafts
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…