EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cramp-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cramp-iron
cramp-iron /'kræmp,aiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp)
← Xem thêm từ cramp-fish
Xem thêm từ cramped →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
cram
cramp
iron
mp
on
ra
ram
ramp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…