ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crapped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crapped


crapped /kreipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mặc đồ nhiễu đen
  đeo băng tang, mặc áo tang
  có gợn như nhiễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…