EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craped
craped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mặc nhiễu đen
đeo băng tang nhiễu đen
← Xem thêm từ crape-myrtle
Xem thêm từ crapped →
Từ vựng liên quan
ape
aped
c
crap
crape
pe
ped
ra
rap
rape
raped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…