ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crash barrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crash barrier


crash barrier

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hàng rào phân ranh giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…