EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crash barrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crash barrier
crash barrier
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hàng rào phân ranh giới
← Xem thêm từ crash
Xem thêm từ crash-dive →
Từ vựng liên quan
as
ash
ba
bar
barrier
c
crash
er
ra
rash
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…