EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crash-dive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crash-dive
crash-dive
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<không> sự bổ nhào xuống
* động từ
bổ nhào xuống
← Xem thêm từ crash barrier
Xem thêm từ crash-helmet →
Từ vựng liên quan
as
ash
c
crash
div
dive
ra
rash
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…