ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crash-helmet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crash-helmet


crash-helmet /'kræʃ,helmit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ (của người) lái mô tô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…