EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crash-helmet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crash-helmet
crash-helmet /'kræʃ,helmit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ (của người) lái mô tô
← Xem thêm từ crash-dive
Xem thêm từ crash-land →
Từ vựng liên quan
as
ash
c
crash
el
elm
he
helm
helmet
me
met
ra
rash
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…