EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crash-pad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crash-pad
crash-pad
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền
← Xem thêm từ crash-land
Xem thêm từ crash-proof →
Từ vựng liên quan
AD
ad
as
ash
c
crash
pa
pad
ra
rash
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…