ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crash-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crash-proof


crash-proof

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chống lại được va chạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…