EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crash-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crash-proof
crash-proof
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chống lại được va chạm
← Xem thêm từ crash-pad
Xem thêm từ crashed →
Từ vựng liên quan
as
ash
c
crash
of
oof
pr
pro
proof
ra
rash
roo
roof
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…