ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creates


create /kri:'eit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
  gây ra, làm
  phong tước
to create a baron → phong nam tước
  (sân khấu) đóng lần đầu tiên
to create a part → đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên

nội động từ


  (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
to be always creating about nothing → lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu

@create
  tạo ra, tạo thành, chế thành

Các câu ví dụ:

1. Australia, Japan and the United States have urged ASEAN and China to ensure the code is "legally binding," while critics have said failure to make it enforceable creates doubts about how effective it can be.


2. “This also creates legal uncertainty about whether such workers will be paid the minimum wage.


Xem tất cả câu ví dụ về create /kri:'eit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…