EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creatine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creatine
creatine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng creatin
(sinh học) creatin
← Xem thêm từ creates
Xem thêm từ creating →
Từ vựng liên quan
at
c
ea
eat
in
re
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…