EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
credibleness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
credibleness
credibleness /,kredi'biliti/ (credibleness) /'kredəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tín nhiệm; sự đáng tin
credibility gap
→ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
← Xem thêm từ Credible threat
Xem thêm từ credibly →
Từ vựng liên quan
bl
c
credible
dib
edi
edible
edibleness
en
ible
lenes
re
red
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…