ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ credibleness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng credibleness


credibleness /,kredi'biliti/ (credibleness) /'kredəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tín nhiệm; sự đáng tin
credibility gap → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…