EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
credit transfer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
credit transfer
credit transfer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chuyển nhượng tín dụng
← Xem thêm từ Credit transfer
Xem thêm từ credit-worthiness →
Từ vựng liên quan
an
c
Credit
credit
edi
edit
er
it
ra
ran
re
red
sf
trans
transfer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…