EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crematory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crematory
crematory /,kremə'tɔ:riəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều crematoria
lò thiêu (xác); nơi hoả táng
← Xem thêm từ cremators
Xem thêm từ creme de menthe →
Từ vựng liên quan
at
c
cremator
em
EMA
ma
mat
or
re
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…