EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crop-eared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crop-eared
crop-eared /'krɔpiəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai
cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai)
← Xem thêm từ crop-ear
Xem thêm từ crop-land →
Từ vựng liên quan
are
c
crop
ea
ear
eared
op
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…