ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crop-eared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crop-eared


crop-eared /'krɔpiəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai
  cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…