EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crop-land
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crop-land
crop-land
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đất thích hợp cho trồng trọt
← Xem thêm từ crop-eared
Xem thêm từ crop-leather →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
crop
la
lan
Land
land
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…