EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crop-leather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crop-leather
crop-leather
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
da thuộc để đóng giày
← Xem thêm từ crop-land
Xem thêm từ cropful →
Từ vựng liên quan
at
c
crop
ea
eat
er
he
her
lea
leat
leather
op
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…