EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crossbar switch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crossbar switch
crossbar switch
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái chuyển mạch ngang dọc
← Xem thêm từ crossbar selector
Xem thêm từ crossbar system →
Từ vựng liên quan
ba
bar
c
ch
cross
it
itch
os
sb
ss
sw
switch
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…