ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crow-quill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crow-quill


crow-quill /'kroukwil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…