ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crow's-feet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crow's-feet


crow's-feet /'krouzfut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều crow's feet
  vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…