EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crow's-feet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crow's-feet
crow's-feet /'krouzfut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều crow's feet
vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)
← Xem thêm từ crow-quill
Xem thêm từ crow's-foot →
Từ vựng liên quan
c
crow
fee
feet
ow
row
's
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…