EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crowbars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crowbars
crowbar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
← Xem thêm từ crowbar circuit
Xem thêm từ crowd →
Từ vựng liên quan
ba
bar
bars
c
crow
crowbar
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…