EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crow's-nest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crow's-nest
crow's-nest /'krouznest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) chòi trên cột buồm
(thực vật học) cây cà rốt dại
← Xem thêm từ crow's-foot
Xem thêm từ crowbar →
Từ vựng liên quan
c
crow
est
nest
ow
row
's
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…