ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crystallographies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crystallographies


crystallography /,kristə'lɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tinh thể học

@crystallography
  (Tech) tinh thể học, môn tinh thể

@crystallography
  tinh thể học

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…