cultivate /'kʌltiveit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
to cultivate the mind → trau dồi trí tuệ
chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)
nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
xới (đất) bằng máy xới
Các câu ví dụ:
1. It cultivates Korean and Japanese strawberry varieties.
Xem tất cả câu ví dụ về cultivate /'kʌltiveit/