Câu ví dụ:
It cultivates Korean and Japanese strawberry varieties.
Nghĩa của câu:strawberry
Ý nghĩa
@strawberry /'strɔ:bəri/
* danh từ
- quả dâu tây
- cây dâu tây
!the strawberry leaves
- hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
It cultivates Korean and Japanese strawberry varieties.
Nghĩa của câu:
@strawberry /'strɔ:bəri/
* danh từ
- quả dâu tây
- cây dâu tây
!the strawberry leaves
- hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)