ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curates


curate /'kjuərit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) cha phó
curate in charge → cha phụ trách tạm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…