EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curtailments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curtailments
curtailment /kə:'teilmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn
sự tước đi
@curtailment
sự rút ngắn
c. of sampling sự rút ngắn, việc lấy mẫu
← Xem thêm từ curtailment
Xem thêm từ curtails →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailment
ailments
c
cur
curt
curtail
curtailment
en
ent
me
men
nt
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…