ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curtailments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curtailments


curtailment /kə:'teilmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn
  sự tước đi

@curtailment
  sự rút ngắn
  c. of sampling sự rút ngắn, việc lấy mẫu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…