ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cussing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cussing


cuss /kʌs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
he doesn't care a cuss → hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
  thằng cha, gã
a queer cuss → một gã kỳ quặc

Các câu ví dụ:

1. "I do not give a f***," she responded to complaints about her cussing in a live-streamed video.

Nghĩa của câu:

"Tôi không phản đối", cô ấy trả lời những lời phàn nàn về việc cô ấy nói tục trong một video phát trực tiếp.


2. Trang Tran is not repentant about her cussing on live-streamed videos.

Nghĩa của câu:

Trang Trần không hề ăn năn về việc mình bị chửi bới trên các video phát trực tiếp.


Xem tất cả câu ví dụ về cuss /kʌs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…