ex. Game, Music, Video, Photography

"I do not give a f***," she responded to complaints about her cussing in a live-streamed video.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cuss. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I do not give a f***," she responded to complaints about her cussing in a live-streamed video.

Nghĩa của câu:

"Tôi không phản đối", cô ấy trả lời những lời phàn nàn về việc cô ấy nói tục trong một video phát trực tiếp.

cuss


Ý nghĩa

@cuss /kʌs/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
=he doesn't care a cuss+ hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
- thằng cha, gã
=a queer cuss+ một gã kỳ quặc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…