EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cytogenetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cytogenetics
cytogenetics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
di truyền học tế bào
← Xem thêm từ cytodifferentiation
Xem thêm từ cytokineses →
Từ vựng liên quan
c
en
gen
gene
genet
genetic
genetics
ic
net
ti
tic
tics
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…