EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cytodifferentiation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cytodifferentiation
cytodifferentiation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phân hoá tế bào
← Xem thêm từ cytochemistry
Xem thêm từ cytogenetics →
Từ vựng liên quan
at
c
dif
differ
different
differentia
Differentiation
differentiation
en
ent
entia
er
ere
if
ion
nt
od
on
re
ren
Rent
rent
ti
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…