EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dabchick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dabchick
dabchick /'dæbtʃik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim lặn
← Xem thêm từ dabby
Xem thêm từ dabs →
Từ vựng liên quan
ab
abc
bc
ch
chic
chick
d
da
dab
hi
hick
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…