EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dauntless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dauntless
dauntless /'dɔ:ntlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
← Xem thêm từ dauntingly
Xem thêm từ dauntlessly →
Từ vựng liên quan
aunt
d
da
daunt
less
nt
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…