ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deaerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deaerate


deaerate

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  lấy không khí và khí ra khỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…