EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deaeration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deaeration
deaeration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc lấy không khí và khí ra
← Xem thêm từ deaerate
Xem thêm từ deaf →
Từ vựng liên quan
aeration
at
d
ea
er
era
ion
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…