EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debarment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debarment
debarment
Phát âm
Ý nghĩa
xem debar
← Xem thêm từ debarks
Xem thêm từ debarments →
Từ vựng liên quan
arm
ba
bar
barm
barmen
d
deb
debar
en
ent
me
men
nt
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…