ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decadents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decadents


decadent /'dekədənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  suy đồi, sa sút; điêu tàn

danh từ


  người suy đồi
  văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…