ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decalcify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decalcify


decalcify /di:'kælsifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất canxi (trong xương...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…