EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decampment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decampment
decampment /di'kæmpmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhổ trại, sự rút trại
sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn
← Xem thêm từ decamping
Xem thêm từ decamps →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
cam
camp
d
dec
deca
decamp
ec
en
ent
me
men
mp
nt
pm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…