ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decayed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decayed


decay /di'kei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)
  tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)
  tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)
  tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)
  (vật lý) sự rã, sự phân rã
radioactive decay → sự phân rã phóng xạ
'expamle'>to fall into decay
  suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
  đổ nát, mục nát (nhà cửa...)

nội động từ


  suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)
  hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
  sự suy nhược (sức khoẻ)
  thối rữa (quả)
  sâu, mục (răng, xương, gỗ...)
=a decayed tooth → răng sâu
decayed wood → gỗ mục
  (vật lý) rã, phân rã

ngoại động từ


  làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)

@decay
  (vật lí) phân huỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…